Danh sách các chùm ion

Tiết diện chùm tia điển hình đổi với kênh phân tích IBA: 0.8 cm X 0.8 cm.
Tiết diện chùm tia điển hình đổi với kênh cấy ion IBA: 10 cm x 10 cm (Độ đồng đều của chùm tia có thể được điều chỉnh sử dụng bộ quét chùm tia (Raster Scanner).
| Loại ion | Năng lượng (điện tích 1+) | Cường độ | Nguồn ion |
|---|---|---|---|
| 1H (p) | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | RF Alphatross, SNICS |
| 2H (d) | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | RF Alphatross |
| 4He (α) | 0.8 - 3.4 MeV | 1-200 nA | RF Alphatross |
| 6,7Li | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 10B | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 12,13C | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 14,15N | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS, RF Alphatross |
| 16,18O | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 27Al | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 28-30Si(mixed) | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 46-50Ti(mixed) | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 52Cr | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 59Co | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 56Fe | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 58Ni | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 63Cu | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 64Zn | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 107,109Ag | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 104-106,108,110Pd(mixed) | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| 197Au | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |
| Others (On request) | 0.8 - 3.4 MeV | 1-2000 nA | SNICS |